TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

häufchen

đông nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cục nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hòn nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỉ còn lại một nhúm tro

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

häufchen

Häufchen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

[dastehen, aussehen o. Ä.J wie ein Häufchen Unglück (ugs.)

(đứng đó, trông có vẻ) tuyệt vọng, buồn bã đáng thương; nur noch ein Häufchen Unglück/Elend sein (ugs.): chỉ còn là một người gầy gò thảm hại.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Häufchen /[’hoyfgan], das; -s, nhúm nhỏ, đống nhỏ; nur ein Häufchen Asche blieb zurück/

chỉ còn lại một nhúm tro;

[dastehen, aussehen o. Ä.J wie ein Häufchen Unglück (ugs.) : (đứng đó, trông có vẻ) tuyệt vọng, buồn bã đáng thương; nur noch ein Häufchen Unglück/Elend sein (ugs.): chỉ còn là một người gầy gò thảm hại.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Häufchen /n -s, =/

đông nhỏ, cục nhỏ, hòn nhỏ; ein Häufchen Néruen ngưòi rất dễ xúc động (dễ cau có, bẳn tính).