TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cọ vào

cọ vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

áp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạ vào chỗ nào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cạ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cọ xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chà xát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rúc vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cuộn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

cọ vào

anjkuscheln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sclieuern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ku

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Eine Milchflasche klirrt gegen einen Stern.

Tiếng một chai sữa cọ vào đa.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

A milk bottle clinks on a stone.

Tiếng một chai sữa cọ vào đa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sich an jmdn. od. bei jmdm./an etw. (Akk.) ankuscheln

cọ sát, áp sát vào ai/ vật gi với vẻ âu yếm.

ich scheuere [mir] den Rücken an der Stuhllehne

tôi cạ cái lưng vào lưng ghế.

ich habe mir die Finger wund geschabt

tôi đã làm ngón tay bị trầy vì chà xát.

sich anjmdn. kuscheln

áp vào người ai, cọ người vào ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

anjkuscheln /sich (sw. V.; hat)/

cọ vào; áp vào;

cọ sát, áp sát vào ai/ vật gi với vẻ âu yếm. : sich an jmdn. od. bei jmdm./an etw. (Akk.) ankuscheln

sclieuern /(sw. V.; hat)/

cọ vào; cạ vào chỗ nào (cho đỡ ngứa);

tôi cạ cái lưng vào lưng ghế. : ich scheuere [mir] den Rücken an der Stuhllehne

schaben /(sw. V.; hat)/

cọ vào; cạ; cọ xát; chà xát;

tôi đã làm ngón tay bị trầy vì chà xát. : ich habe mir die Finger wund geschabt

ku /.schein [’kojhln] (sw. V.; hat) (fam.)/

áp vào; rúc vào; cọ vào; cuộn vào;

áp vào người ai, cọ người vào ai. : sich anjmdn. kuscheln