TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có vòng

có vòng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

có vòng

bulông

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

 cyclic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ringträgerkolben mit Kühlkanal (Bild 3).

Piston có vòng bạc lót cho xéc măng với kênh làm mát (Hình 3).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Stopfbuchsen bzw. Gleitrohrkompensator

Khớp có vòng đệm bít hay khớp nối trượt kín

Gut geeignet zur Umrüstung von Pall-Ring-Kolonnen

Thích hợp để chuyển đổi tháp có vòng Pall®

Betriebspunkt einer Kreiselpumpe bei konstanter Drehzahl (Umdrehungsfrequenz) n :

Điểm vận hành một máy bơm ly tâm có vòng quay nhất định n

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dornhalterwerkzeug-Prinzip

Nguyên lý khuôn có vòng giữ lõi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cyclic /hóa học & vật liệu/

có vòng

cyclic

có vòng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

bulông

có vòng