TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cyclic

có chu kỳ

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tuần hoàn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

xiclic

 
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển phân tích kinh tế

tuán hoán

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cấu tạo bởi các vòng đồng tâm

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thuộc chu kỳ/tuần hoàn

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

tròn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

theo chu kỳ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chu trình

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

có vòng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

cyclic

cyclic

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Dầu Khí
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển phân tích kinh tế

cyclicity

 
Từ điển phân tích kinh tế

Đức

cyclic

zyklisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Lexikon xây dựng Anh-Đức
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cyclisch

 
Từ điển Polymer Anh-Đức
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

ringförmig

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

periodisch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Pháp

cyclic

cyclique

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển phân tích kinh tế

cyclicity,cyclic /toán học/

tuần hoàn, xiclic

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cyclic

có vòng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

periodisch /adj/D_KHÍ/

[EN] cyclic

[VI] theo chu kỳ

cyclisch /adj/D_KHÍ/

[EN] cyclic

[VI] (thuộc) chu trình, vòng

Từ điển toán học Anh-Việt

cyclic

xiclic, tròn, tuần hoàn

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

cyclic

[DE] zyklisch (al)

[VI] thuộc chu kỳ/tuần hoàn

[EN] cyclic(al)

[FR] cyclique (al)

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

cyclic

có chu kỳ; cấu tạo bởi các vòng đồng tâm

Lexikon xây dựng Anh-Đức

cyclic

cyclic

zyklisch

Tự điển Dầu Khí

cyclic

o   có vòng, tuần hoàn, theo chu kỳ

§   cyclic carbon-dioxide stimulation : sự kích thích đioxit cacbon theo chu kỳ

§   cyclic producer : giếng sản xuất theo chu kỳ

§   cyclic stream stimulation : sự kích thích dòng bằng ép hơi theo chu kỳ

§   cyclic water injection : bơm ép nước theo chu kỳ

Từ điển Polymer Anh-Đức

cyclic

cyclisch, zyklisch, ringförmig

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cyclic

tuần hoàn, có chu kỳ

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cyclic

tuán hoán, có chu kỳ