TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có túi

có túi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có nang

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

có túi

saccate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

asciferous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có túi

saccate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

aufsteigend

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Wenn die Lagen aufgelegt und die Wulste gesetzt sind, sorgt eine Anrollvorrichtung dafür, dass die Elemente konsolidiert d. h. verfestigt werden und somit keine Lufteinschlüsse zwischen den Lagen entstehen können.

Khi các lớp ghép chồng lên và tanh lốp được đặt vào vị trí, một thiết bị cán lăn củng cố các lớp ghép, nghĩa là cán chặt lại để không có túi khí nằm giữa các lớp.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có túi

[DE] saccate

[EN] saccate

[VI] có túi

có túi,có nang

[DE] aufsteigend

[EN] asciferous

[VI] có túi, có nang (bào tử)

có túi,có nang

[DE] aufsteigend

[EN] asciferous

[VI] có túi, có nang (bào tử