TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có nang

có nang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có túi

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

dạng nang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có nang

 vesiculated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

asciferous

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

có nang

aufsteigend

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

follikular

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

follikulär

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

follikular,follikulär /(Adj.) (Biol, Med.)/

có nang; dạng nang;

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có túi,có nang

[DE] aufsteigend

[EN] asciferous

[VI] có túi, có nang (bào tử)

có túi,có nang

[DE] aufsteigend

[EN] asciferous

[VI] có túi, có nang (bào tử

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vesiculated /y học/

có nang