TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có cánh

có cánh

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có môi rộng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cánh

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

mở rộng

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

có cánh

Finned

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

petaled

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

alate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 finned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flanged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Gill

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Fin

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Extended

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

có cánh

geflügelt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Blütenblatt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

alate

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

gerippt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mit Kühlrippen versehen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

beschwingt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Pumpenrad, Turbinenrad und Leitrad sind als gekrümmte Schaufelräder ausgebildet und laufen in einem mit Hydrauliköl gefüllten geschlossenen Gehäuse.

Bánh bơm, bánh tua bin và stator có cấu tạo như các bánh quay có cánh quạt lá cong và chạy trong hộp vỏ kín chứa đầy dầu thủy lực.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Lineararm-Roboter

Robot có cánh tay chuyển động tuyến tính

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwingte Fabelwesen

một con vật thần thoại có cánh.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

eine geflügelt e Phantasie

trí tưỏng tượng phong phú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

beschwingt /(Adj.)/

có cánh (beflügelt);

một con vật thần thoại có cánh. : beschwingte Fabelwesen

geflügelt /(Adj.)/

(bes Biol ) có cánh;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geflügelt /a/

có cánh; geflügelt es Wort (ngôn ngũ) danh ngôn, cách ngôn, tòi của miệng, lởi hay ý đẹp; eine geflügelt e Phantasie trí tưỏng tượng phong phú.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

gerippt /adj/KT_LẠNH/

[EN] finned

[VI] có cánh

mit Kühlrippen versehen /adj/KT_LẠNH/

[EN] finned

[VI] có cánh

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Finned

có cánh

Gill

có cánh

Fin

cánh, có cánh

Extended

có cánh, mở rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finned /điện lạnh/

có cánh

 flanged /cơ khí & công trình/

có cánh (rầm)

 flanged /xây dựng/

có cánh (rầm)

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

có cánh

[DE] Blütenblatt

[EN] petaled

[VI] có cánh (hoa)

có cánh

[DE] Blütenblatt

[EN] petaled

[VI] có cánh (hoa

có cánh,có môi rộng

[DE] alate

[EN] alate

[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm)

có cánh,có môi rộng

[DE] alate

[EN] alate

[VI] có cánh; có môi rộng (thân mềm