TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 finned

có cánh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có dạng tấm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có vây

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựa lên

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tựa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có gân

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có sườn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

dựa vào

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

có cạnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lưỡi dao có gờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 finned

 finned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lean

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ribbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 webbed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

beveled edge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 corniced

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 edged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flanged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 furrowed

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lugged

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 finned /điện lạnh/

có cánh

 finned /xây dựng/

có dạng tấm

 finned /điện lạnh/

có vây

 finned /toán & tin/

tựa lên

 finned /toán & tin/

tựa vào

 finned

có dạng tấm

 finned

có gân

 finned /hóa học & vật liệu/

có vây

 finned /xây dựng/

có sườn

 finned, lean /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

dựa vào

 finned, ribbed, webbed

có cạnh

beveled edge, corniced, edged, finned

lưỡi dao có gờ

 finned, flanged, furrowed, lugged, ribbed

có sườn