TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có đệm

có đệm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

được * giảm chấn

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

có đặt đệm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

có đệm

 cushioned

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cushioned

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

gasketed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

có đệm

abgedichtet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Alle diese Verbindungen besitzen O-Ring- Dichtungen (Bild 3).

Tất cả các nối kết này có đệm O tròn (Hình 3).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schlaufe Schlaufe

Quai cuốn có đệm chống trượt

Gestützte Schlaufe

Quai cuốn có đệm chống trượt

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

mit Auflage

Có đệm bọc

Stahl, Stahl mit PTFEoder Graphitauflage, Stahl mit Asbestersatzschnur, Weicheisen mit Asbestersatzeinlage

Thép, thép có bọc PTFE hoặc graphit, thép có dây đệm bằng chất thay thế amiang, thép mềm có đệm bọc bằng chất thay thế amiang

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgedichtet /adj/CNSX/

[EN] gasketed

[VI] có đệm, có đặt đệm

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

cushioned

có đệm; được * giảm chấn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cushioned /cơ khí & công trình/

có đệm