TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây họ cau dừa

cây cọ

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cây họ cau dừa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cây họ cau dừa

palm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây họ cau dừa

Palme

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf die Palme bringen (ugs.)

chọc tức ai

auf die Palme gehen (ugs.)

tức giận, nổi cơn thịnh nộ

auf der Palme sein (ugs.)

tức giận, nểi khùng

von der Palme [wieder] herunterkommen (ugs.)

trấn tĩnh lại, bình tĩnh trở lại

sich (Dativ) einen von der Palme locken/schüt- teln

(đùa) thủ dâm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palm /der; -s, -e (PI. selten) (landscft.)/

cây cọ; cây họ cau dừa;

Palme /l'palma], die; -, -n/

cây cọ; cây họ cau dừa;

chọc tức ai : jmdn. auf die Palme bringen (ugs.) tức giận, nổi cơn thịnh nộ : auf die Palme gehen (ugs.) tức giận, nểi khùng : auf der Palme sein (ugs.) trấn tĩnh lại, bình tĩnh trở lại : von der Palme [wieder] herunterkommen (ugs.) (đùa) thủ dâm. : sich (Dativ) einen von der Palme locken/schüt- teln

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây cọ,cây họ cau dừa

[DE] Palme

[EN] palm

[VI] cây cọ, cây họ cau dừa