TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cây cọ

cây cọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây họ cau dừa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây loại cau dừa

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Anh

cây cọ

 palm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palma

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palm-tree

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

palm

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

palm-tree

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Đức

cây cọ

Palme

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Palmbaum

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Samtpalme

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Palm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Diese Reinigung kann maschinell durch Bedampfen oder durch Tauchen erfolgen, aber auch manuell durch einen Pinsel oder getränkten Lappen.

Việc tẩy sạch này có thể thực hiện bằng máy như phun hơi nóng hoặc nhúng trong dung dịch tẩy, nhưng cũng có thể bằng tay với một cây cọ hoặc miếng vải có tẩm chất tẩy.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. auf die Palme bringen (ugs.)

chọc tức ai

auf die Palme gehen (ugs.)

tức giận, nổi cơn thịnh nộ

auf der Palme sein (ugs.)

tức giận, nểi khùng

von der Palme [wieder] herunterkommen (ugs.)

trấn tĩnh lại, bình tĩnh trở lại

sich (Dativ) einen von der Palme locken/schüt- teln

(đùa) thủ dâm.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

cây cọ,cây họ cau dừa

[DE] Palme

[EN] palm

[VI] cây cọ, cây họ cau dừa

cây cọ,cây loại cau dừa

[DE] Palme

[EN] palm-tree

[VI] cây cọ; cây loại cau dừa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Palm /.zweig, der/

(landsch ) cây cọ (Palm);

Palm /bäum, der (veraltet)/

cây cọ;

Palm /der; -s, -e (PI. selten) (landscft.)/

cây cọ; cây họ cau dừa;

Palme /l'palma], die; -, -n/

cây cọ; cây họ cau dừa;

chọc tức ai : jmdn. auf die Palme bringen (ugs.) tức giận, nổi cơn thịnh nộ : auf die Palme gehen (ugs.) tức giận, nểi khùng : auf der Palme sein (ugs.) trấn tĩnh lại, bình tĩnh trở lại : von der Palme [wieder] herunterkommen (ugs.) (đùa) thủ dâm. : sich (Dativ) einen von der Palme locken/schüt- teln

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Palmbaum /m -(e)s, -bäume/

cây cọ (Pal- mae); -

Samtpalme /f =, -n (thực vật)/

cây cọ (Latania Commers); Samt

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 palm /ô tô/

cây cọ

 palma /ô tô/

cây cọ

 palm-tree /ô tô/

cây cọ

 palm

cây cọ