TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các tổ chức

các tổ chức

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

các tổ chức

organization

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Ziel ist das Erreichen von Ergebnissen, die die Erfordernisse, Erwartungen und Anforderungen interessierter Parteien (Kunden, Behörden, eigene Anliegen und Interessen der Organisation usw.) erfüllen.

Mục đích để đạt được các kết quả đáp ứng nhu cầu, kỳ vọng và yêu cầu của các tổ chức liên quan (khách hàng, cơ quan, lợi ích và quan tâm riêng của chính tổ chức mình v.v.)

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

organization

các tổ chức

Nhóm gồm các cá nhân có một số mục đích chung nhằm đạt được các mục tiêu (nhận biết được từ các tổ chức). Các cơ quan chính phủ (lực lượng cảnh sát, các bộ...), các cơ quan hành chính (chính quyền địa phương), các tổ chức phi chính phủ, các hiệp hội (hội nông dân) và các công ty tư nhân.