TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

organization

tổ chức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

sự tổ chức

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

1.cơ quan

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tổ chức 2.sự tổ chức

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự cấu tạo ~ for Economic Cooperation and Development Tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển international meteorological ~ tổ chức khí tượng quốc tế map-making ~ cơ quan làm bản đồ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sự tổ chức cấu tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp xếp lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tổ chức lôgic

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

trình bày vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sắp xếp vật lý

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

cơ quan

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

sự cấu tạo

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cơ cấu

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự biên chế

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

các tổ chức

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

organization

organization

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

logical layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 logical layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 physical layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

physical layout

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

organization

Einrichtung

 
Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The future is pattern, organization, union, intensification; the past, randomness, confusion, disintegration, dissipation.

Tương lai nghĩa là lớp lang, tổ chức, kết hợp, tăng cường, còn quá khứ có nghĩa ngẫu nhiên, hỗn mang, tan rã và phân tán.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

organization

các tổ chức

Nhóm gồm các cá nhân có một số mục đích chung nhằm đạt được các mục tiêu (nhận biết được từ các tổ chức). Các cơ quan chính phủ (lực lượng cảnh sát, các bộ...), các cơ quan hành chính (chính quyền địa phương), các tổ chức phi chính phủ, các hiệp hội (hội nông dân) và các công ty tư nhân.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

organization

sự tổ chức, sự cấu tạo, cơ cấu, sự biên chế

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Einrichtung

organization

Thuật ngữ - UMWELT- Đức Anh Việt (nnt)

Einrichtung

[EN] organization

[VI] tổ chức

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

organization

tổ chức

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

organization

Tổ chức, cơ quan

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

organization

sự tổ chức cấu tạo

logical layout,organization

sắp xếp lôgic

logical layout,organization

tổ chức lôgic

 logical layout,organization /toán & tin/

tổ chức lôgic

 physical layout,organization /toán & tin/

trình bày vật lý

physical layout,organization

sắp xếp vật lý

physical layout,organization

trình bày vật lý

 logical layout,organization /toán & tin/

sắp xếp lôgic

 physical layout,organization /toán & tin/

sắp xếp vật lý

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

organization

1.cơ quan, tổ chức 2.sự tổ chức, sự cấu tạo ~ for Economic Cooperation and Development (OECD) Tổ chức Hợp tác Kinh tế và Phát triển international meteorological ~ tổ chức khí tượng quốc tế map-making ~ cơ quan làm bản đồ

Tự điển Dầu Khí

organization

o   tổ chức

o   sự cấu tạo, sự tổ chức

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

organization

tổ chức

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

organization

sự tổ chức, tổ chức