TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

các nối tam giác

các nối tam giác

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

các nối tam giác

delta connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 delta connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

delta connection /hóa học & vật liệu/

các nối tam giác

delta connection

các nối tam giác

 delta connection /điện/

các nối tam giác

Phương pháp nối ba pha may phát điện xoay chiều, bộ biến thể hoặc động cơ nối đầu của cuộn dây này với cuối của cuộn dây kia. Hình thể của mạch tương tự như Hi Lap Delta (.