TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cày vỡ

cày vỡ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày xới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cày lật lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

cày vỡ

puddle

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

puddling

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Đức

cày vỡ

aufpflugen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpflugen /(sw. V.; hat)/

cày; cày vỡ; cày xới lên; cày lật lên;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

puddle

cày vỡ

Phá vỡ cấu trúc đất bề mặt bằng phương pháp cơ học.

puddling

cày vỡ

Trong nuôi thủy sản: Cày vỡ đáy ao trước khi lấy nước vào ao. Để đạt được việc này thì phải cấp nước bão hoà lớp đất ở đáy ao; cho phép nước thấm vào đất; rồi cuốc hoặc cày đất lên.