TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

puddle

khuấy trộn

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhào đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chậu kim loại chảy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

dung dịch hàn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nhào

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khuấy luyện thép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

luyện puđlinh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đầm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nện

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lèn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đê

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lớp sét nén chặt

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

vũng nước . clay ~ lớp kết sét.

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

làm nhão / nhào nước

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đất sét nện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

khuấy luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

gang pudlin

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cày vỡ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Anh

puddle

puddle

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Tự điển Dầu Khí
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

ram

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tamp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 pug

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 raking stem

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

puddle

Schweißbad

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rührfrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

puddeln

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

flammofenfrischen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

stampfen

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Eispfütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Meereispfütze

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lehmschlag

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Lache

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Pháp

puddle

mare

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

corroi

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Afterwards, he tried to stay in his chair, but the other boys saw the puddle and made him walk around the room, round and round.

Sau đó ông định cứ ngồi lì, nhưng đám trẻ kia thấy bãi nước bèn truy đuổi ông chạy khắp lớp.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

puddle

cày vỡ

Phá vỡ cấu trúc đất bề mặt bằng phương pháp cơ học.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

puddle

khuấy luyện

puddle

gang pudlin

Từ điển kiến trúc và xây dựng Anh-Việt

PUDDLE

dắt sét ngào Hỗn hợp đất sét, nước và đôi khi cả cát, ỏ trạng thái ướt được đắp thành một lốp không thấm nưỡc cho móng. Nó dùng như một tường ngăn để không cho nước thấm vào hay ra.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Lache

puddle

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

puddle /SCIENCE/

[DE] Eispfütze; Meereispfütze

[EN] puddle

[FR] mare

puddle

[DE] Lehmschlag

[EN] puddle

[FR] corroi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

puddle

làm nhão / nhào nước

puddle, pug

nhào đất

puddle, raking stem

đất sét nện

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

puddle

đê; lớp sét nén chặt; vũng nước . clay ~ lớp kết sét.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schweißbad /nt/CNSX/

[EN] puddle

[VI] dung dịch hàn

rührfrischen /vt/CNSX/

[EN] puddle

[VI] khuấy trộn, nhào

puddeln /vt/L_KIM/

[EN] puddle

[VI] khuấy luyện thép

flammofenfrischen /vt/CNSX/

[EN] puddle

[VI] khuấy luyện thép, luyện puđlinh

stampfen /vt/XD/

[EN] puddle, ram, tamp

[VI] nhào đất; đầm; nện; lèn

Tự điển Dầu Khí

puddle

  • danh từ

    o   đất sét nén chặt

    o   vũng nước

  • động từ

    o   khuấy luyện

  • Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

    puddle

    chậu kim loại chảy; khuấy trộn