TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

buồng đẩy

buồng đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

buồng đẩy

propulsion bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 discharge chamber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propulsion bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Somit ergibt sich ein Saugraum, der sich in Drehrichtung vergrößert und ein Druckraum, welcher sich verkleinert.

Vì vậy, theo chiều quay của cánh gạt, thể tích của một buồng hút cứ tăng dần và thể tích của một buồng đẩy thì giảm dần.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

propulsion bay

buồng đẩy

discharge chamber

buồng đẩy

discharge chamber

buồng đẩy [xả]

 discharge chamber /điện lạnh/

buồng đẩy

discharge chamber, propulsion bay /điện tử & viễn thông/

buồng đẩy [xả]

 discharge chamber /điện lạnh/

buồng đẩy [xả]