TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

discharge chamber

buồng tháo

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buồng xá

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

buồng đẩy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng tháo liệu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

buồng xả

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

discharge chamber

discharge chamber

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 propulsion bay

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

discharge chamber

Entladungskammer

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Entladungsraum

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

discharge chamber

chambre de décharge

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

discharge chamber /SCIENCE/

[DE] Entladungskammer

[EN] discharge chamber

[FR] chambre de décharge

discharge chamber

[DE] Entladungskammer; Entladungsraum

[EN] discharge chamber

[FR] chambre de décharge

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

discharge chamber

buồng đẩy

discharge chamber

buồng đẩy [xả]

discharge chamber /cơ khí & công trình/

buồng tháo liệu

discharge chamber

buồng xả

discharge chamber, propulsion bay /điện tử & viễn thông/

buồng đẩy [xả]

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

discharge chamber

buồng tháo, buồng xá