TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ba chỉ

ba chỉ

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ba chi

ba nhánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba chi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ba cành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bà chị

bà chị

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cô em

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

ba chỉ

Bauchfleisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Fleisch der Bauchmuskeln

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

halbmageres Fleisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
ba chi

dreiarmig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bà chị

Schwester

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Zwei elektromechanische Kupplungselemente sind über den Umfang der Kupplung im Abstand von ca. 120 ° angeordnet.

Động cơ điện với trục vít Ba chi tiết ly hợp cơ điện được bố trí theo chu vi ly hợp và lệch nhau khoảng 120°.

Eine Sonderbauart, z.B. im Rennsport, stellt das dreiteilige Rad dar.

Tuy nhiên có thể có các thiết kế đặc biệt, thí dụ như bánh xe ba chi tiết được sử dụng ở các loại xe đua.

Das dreiteilige Rad ist aufwändig abzudichten und darf nur im Bedarfsfall, z.B. Reparatur, getrennt werden.

Việc bịt kín cho bánh xe ba chi tiết mất nhiều công sức, cho nên chỉ được tháo ra khi cần thiết, thí dụ như để sửa chữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreiarmig /(Adj.)/

(có) ba nhánh; ba chi; ba cành;

Schwester /[’Jvestdr], die; -, -n/

bà chị; cô em (những người đồng cảnh ngộ);

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ba chỉ

(thịt) Bauchfleisch n, Fleisch der Bauchmuskeln, halbmageres Fleisch n