ausstechen /(st. V.; hat)/
đào lên;
bới lên;
heben /[’he:bon] (st. V.; hat)/
đào lên;
bới lên;
khai quật;
ông ta bắt đầu khai quật một : er machte sich auf, um einen vergrabenen Schatz zu heben
aufwühlen /(sw. V.; hat)/
bới lên;
đào lên;
xới lên;
aufpeitschen /(sw. V.; hat)/
đập mạnh;
bới lên;
xô' c lên (aufwühlen);
ausscharren /(sw. V.; hat)/
đào dưới đất lên;
bới lên;
khai quật;
bloßlegen /(sw. V.; hat)/
phơi bày;
phơi ra;
phanh ra;
để lộ ra;
làm hở ra;
khám phá ra;
phát hiện ra;
đào lên;
bới lên (aufdecken, ausgraben);
ông ta bới phần tường bị chôn vùi ra : er legte die Mauerreste bloß ông ấy bắt đầu làm sáng tỏ những nguyên nhân sâu xa của hành động ấy. : er begann die Hintergründe dieser Tat bloßzu legen