TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đập mạnh

đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gõ mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đấm mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đánh mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

run rẩy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập nhanh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

5 gõ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bới lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xô'c lên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trút xuống

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rơi ầm ầm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nổ bốp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

va đập mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạm nảy lủa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật nảy lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẳn nảy lửa

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bật lại.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dập mạnh

dập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đập mạnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dập tan tửng mảnh

dập tan tửng mảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập mạnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phá tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đập tan

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm tan rã

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm phá sản.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

đập mạnh

pochen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trommeln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Klöppel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

klopfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

donnern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eindre

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

dreschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

puppern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hämmern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufpeitschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

prasseln

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

knallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Prall

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dập mạnh

zuknallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
dập tan tửng mảnh

kaputtschlagen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Durch das Verwirbeln der Mahlkugeln bei Rührwerksdrehzahlen zwischen 600 bis 3000 1/min treten Prall-, Scher- und Reibungskräfte auf, durch die die Zellwände aufplatzen und die Zellinhaltsstoffe mit dem gewünschten Bioprodukt nach der entsprechenden Mahldauer von 5 bis 15 min freigesetzt werden.

Do chuyển động xoay xoắn của viên bi được tạo ra từ thiết bị khuấy với số vòng quay từ 600-3000 min-1 tác động thành lực đập mạnh, lực cắt và lực ma sát nên các vách tế bào bị phá vỡ và các chất bên trong tế bào với sản phẩm mục tiêu, sau 5-15 phút nghiền được thoát ra.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der dabei entstehende Grat wirkt als Puffer und verhindert das harte Aufschlagen der Gesenkteile.

Bavia xuất hiện khi rèn có tác dụng như vật đệm để cản các phần khuôn đập mạnh vào nhau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mein Herz pochte vor Angst

tim tôi đập mạnh vì sợ.

sie spürte ihr Herz trom meln

nàng nghe tim mình đập mạnh.

der Puls klopfte unregelmäßig

mạnh đập không đều.

an die Tür donnern

đập mạnh vào cánh cửa.

auf jmdn. eindreschen

đập ai một trận.

eine Schreib maschine hämmerte im Nebenraum

tiếng máy đánh chữ gõ trong phòng b ê n.

der Regen prasselt auf das Dach

mưa trút ầm ầm xuống mái nhà.

ich höre eine Tür knallen

tôi nghe tiếng cửa đập mạnh

in der Familie hat es mal wieder geknallt

trong gia đình lại có chuyện bất hòa.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Prall /m -(e)s, -e/

cái, cú] đập mạnh, va đập mạnh, chạm nảy lủa, bật nảy lửa, bẳn nảy lửa, bật lại.

kaputtschlagen /vt/

1. dập tan tửng mảnh; 2.(thể thao) đập mạnh (bóng); 3. phá tan, đập tan, làm tan rã; 4. làm phá sản.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pochen /fpoxan] (sw. V.; hat)/

(geh ) (tim, mạch ) đập mạnh;

tim tôi đập mạnh vì sợ. : mein Herz pochte vor Angst

trommeln /(sw. V.; hat)/

đập mạnh;

nàng nghe tim mình đập mạnh. : sie spürte ihr Herz trom meln

Klöppel,klopfen /[’klopfan] (sw. V.; hat)/

(động cơ, mạch, nhịp tim v v ) đập mạnh; gõ mạnh;

mạnh đập không đều. : der Puls klopfte unregelmäßig

donnern /(sw. V.)/

(ugs ) (hat) đấm mạnh; đập mạnh (gây tiếng động lớn);

đập mạnh vào cánh cửa. : an die Tür donnern

eindre /sehen (st. V.; hat) (ugs.)/

đập mạnh; đánh mạnh (vào ai, vật gì);

đập ai một trận. : auf jmdn. eindreschen

dreschen /(st. V.; hat)/

(từ lóng) đấm mạnh; đập mạnh;

puppern /(sw. V.; hat) [lautm.] (landsch. ugs.)/

run; run rẩy; đập mạnh (tim);

hämmern /(sw. V.; hat)/

(tim, mạch) đập mạnh; đập nhanh; 5 (ugs ) gõ (tạo ra tiếng động);

tiếng máy đánh chữ gõ trong phòng b ê n. : eine Schreib maschine hämmerte im Nebenraum

aufpeitschen /(sw. V.; hat)/

đập mạnh; bới lên; xô' c lên (aufwühlen);

prasseln /[’prasoln] (sw. V.)/

(hat/ist) trút xuống (như thác); đập mạnh; rơi ầm ầm;

mưa trút ầm ầm xuống mái nhà. : der Regen prasselt auf das Dach

knallen /(sw. V.)/

(hat) nổ bốp; đánh mạnh; đập mạnh; dập mạnh;

tôi nghe tiếng cửa đập mạnh : ich höre eine Tür knallen trong gia đình lại có chuyện bất hòa. : in der Familie hat es mal wieder geknallt

zuknallen /(sw. V.) (ugs.)/

(ist) dập mạnh; đập mạnh;