TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bột kẽm

bột kẽm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bột xanh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụi kẽm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bướu lò ZnO

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xỉ kẽm nổi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bột kẽm

zinc dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 zinc dust

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 zinc oxide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zinc powder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

blue powder

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cadmia

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

zinc powder

bột kẽm

blue powder

bột kẽm, bột xanh

zinc dust

bột kẽm, bụi kẽm

cadmia

bướu lò ZnO, bột kẽm, xỉ kẽm nổi

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zinc dust

bột kẽm

 zinc dust, zinc oxide /y học;xây dựng;xây dựng/

bột kẽm