TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

zinc dust

bụi thiếc

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bột kẽm

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bụi kẽm

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

zinc dust

zinc dust

 
Tự điển Dầu Khí
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blue powder

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

zinc dust

Blaupulver

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Zinkstaub

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

zinc dust

poudre bleue

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poudre de zinc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

poussière de zinc

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

blue powder,zinc dust /INDUSTRY-CHEM,INDUSTRY-METAL/

[DE] Blaupulver; Zinkstaub

[EN] blue powder; zinc dust

[FR] poudre bleue; poudre de zinc; poussière de zinc

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

zinc dust

bột kẽm, bụi kẽm

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

zinc dust

bột kẽm

zinc dust

bụi thiếc

Tự điển Dầu Khí

zinc dust

o   bụi thiếc