TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ khuếch đại ăng ten

bộ khuếch đại ăng ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ khuếch đại ăng ten

booster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 antenna amplifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 booster

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antenna amplifier

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Versorgungsspannung und Stromaufnahme des Antennenverstärkers messen.

Đo điện áp nguồn và dòng điện tải của bộ khuếch đại ăng ten

Zusätzlich kann die Stromaufnahme des Antennenverstärkers mit dem Diagnosetester geprüft werden.

Thêm vào đó, độ tiêu thụ điện của bộ khuếch đại ăng ten còn có thể được kiểm tra với thiết bị chẩn đoán.

In Empfangsanlagen der neuen Generation erfolgt die Spannungsversorgung des Antennenverstärkers mithilfe der Antennenleitung.

Trong những hệ thống thu thế hệ mới, điện áp cho bộ khuếch đại ăng ten được cung cấp qua đường dây cáp ăng ten.

v Probetausch von Komponenten der Empfangsanlage (z.B. Antenne, Antennenverstärker, Antennenleitung, Empfänger) und Wiederholung der Feldstärkemessung durchführen.

Thay thử những thành phần của hệ thống thu (thí dụ ăng ten, bộ khuếch đại ăng ten, dây cáp ăng ten, máy thu) và sau đó đo lại cường độ trường

Der Schlüssel berechnet den Zugangscode und sendet das Ergebnis über die Antennen und den Antennenverstärker zurück an das Steuergerät (3) (Challenge/ Response-Verfahren).

Chìa khóa tính toán mã truy nhập và gửi kết quả trở lại bộ điều khiển (3) (quy trình thử thách/ đáp ứng) thông qua các ăng ten và bộ khuếch đại ăng ten.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

booster

bộ khuếch đại ăng ten

 antenna amplifier, booster /toán & tin/

bộ khuếch đại ăng ten

antenna amplifier

bộ khuếch đại ăng ten