TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

antenna amplifier

bộ khuếch đại an ten

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

bộ khuếch đại ăng ten

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

antenna amplifier

antenna amplifier

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

antenna amplifier

Antennenverstärker

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Antennenverstärker

antenna amplifier

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

antenna amplifier

bộ khuếch đại ăng ten

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

antenna amplifier

bộ khuếch đại anten Một hoặc nhiều tầng khuếch đại điện từ dải rộng đặt trong hoặc gần về mặt v vật lý với anten thu đề cải thiện tỷ số tín/tạp và cách điện qua lại những thiết bj khác nhau thu sống tiếp của chúng từ anten.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

antenna amplifier

bộ khuếch đại an ten