TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ hấp thu năng lượng

bộ hấp thu năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ hấp thu năng lượng

 absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorber

bộ hấp thu năng lượng

Mọi thiết bị sử dụng để hấp thu một cái gì đó, dùng xốp hay cháy lỏng, cao su cho chống rung, chất lỏng cho sự bốc hơi, những sử dụng đặc biệt bao gồm một thiết bị có bề mặt màu đen hoặc một hệ thống chất lỏng và ống, được dùng để hấp thu năng lượng như khí nóng.

Any medium that is used to absorb something else, such as a sponge for liquid, rubber for vibration, or a liquid for vapor; specific uses includea device consisting primarily of a black surface or a system of fluids and pipes, used to absorb solar or other energy as heat.

 absorber /y học/

bộ hấp thu năng lượng

 absorber /điện/

bộ hấp thu năng lượng

 absorber

bộ hấp thu năng lượng