TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 absorber

bộ hấp thu năng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ hút thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ tắt dao động

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị giảm rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị hút thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

vật hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hấp thụ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chất hút thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bình lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

giấy lọc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy hút thu

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ giảm sút

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ nhún

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị chống rung

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 absorber

 absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 filter

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorbent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorber shock

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 snubber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration absorber

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration damper

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 damping device

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vibration isolator mounting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 absorber

bộ hấp thu năng lượng

Mọi thiết bị sử dụng để hấp thu một cái gì đó, dùng xốp hay cháy lỏng, cao su cho chống rung, chất lỏng cho sự bốc hơi, những sử dụng đặc biệt bao gồm một thiết bị có bề mặt màu đen hoặc một hệ thống chất lỏng và ống, được dùng để hấp thu năng lượng như khí nóng.

Any medium that is used to absorb something else, such as a sponge for liquid, rubber for vibration, or a liquid for vapor; specific uses includea device consisting primarily of a black surface or a system of fluids and pipes, used to absorb solar or other energy as heat.

 absorber /điện/

bộ hấp thụ

Ví dụ thiết bị hút chất làm lạnh , bộ phận phía hạ áp của một hệ thống lạnh loại hấp thụ.

 absorber

bộ hút thu

 absorber /điện lạnh/

bộ tắt dao động

 absorber

bình hấp thụ

 absorber /hóa học & vật liệu/

thiết bị giảm rung

 absorber

thiết bị giảm rung

 absorber /y học/

bộ hấp thu năng lượng

 absorber /điện/

bộ hấp thu năng lượng

 absorber

bộ hấp thu năng lượng

 absorber /xây dựng/

thiết bị hút thu

 absorber /xây dựng/

thiết bị hút thu

 absorber /điện lạnh/

vật hấp thụ

 absorber /xây dựng/

máy hấp thụ

 absorber /hóa học & vật liệu/

chất hút thu

 absorber /hóa học & vật liệu/

chất hút thu

 absorber, filter

bình lọc

 absorber, filter

giấy lọc

 absorbent, absorber /cơ khí & công trình/

máy hút thu

 absorber, absorber shock /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

bộ giảm sút

 absorber, absorber shock /toán & tin;xây dựng;xây dựng/

bộ nhún

 absorber, snubber, vibration absorber, vibration damper

thiết bị giảm rung

 absorber, damping device, vibration damper, vibration isolator mounting

thiết bị chống rung