TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bộ báo cháy

bộ báo cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bộ báo cháy

 fire detector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-alarm system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Fotowiderstände werden als Flammwächter in Heiz­ anlagen und Alarmanlagen, in Dämmerungsschal­ tern und in Lichtschranken (z.B. Autowaschanlagen, Zündgeber) eingesetzt.

Quang điện trở được sử dụng như bộ báo cháy trong thiết bị sưởi và thiết bị báo động, trong công tắc bật đèn khi trời tối và trong các rào chắn bằng ánh sáng (thí dụ hệ thống rửa ô tô, bộ đánh lửa).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire detector, fire-alarm system /điện;xây dựng;xây dựng/

bộ báo cháy