TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 fire detector

bộ phát hiện cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ phát hiện hỏa hoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

đầu báo cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

thiết bị phát hiện cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phát hiện cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy phát hiện hỏa hoạn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bộ báo cháy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 fire detector

 fire detector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire-alarm system

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hot box detector

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fire detector /đo lường & điều khiển/

bộ phát hiện cháy

 fire detector /đo lường & điều khiển/

bộ phát hiện hỏa hoạn

 fire detector

bộ phát hiện cháy

 fire detector /điện lạnh/

bộ phát hiện hỏa hoạn

 fire detector

bộ phát hiện hỏa hoạn

 fire detector /xây dựng/

đầu báo cháy

 fire detector /toán & tin/

thiết bị phát hiện cháy

 fire detector /xây dựng/

máy phát hiện cháy

 fire detector

máy phát hiện hỏa hoạn

Thiết bị cảm ứng đươc sự tăng nhiệt độ, sau đó sẽ kích hoạt bộ phận bảo vệ chống cháy như chuông báo động hay hệ thống vòi phun nước.

A device that senses an increase in heat and then activates fire-preventive measures, such as sounding an alarm or turning on a sprinkler system.

 fire detector, fire-alarm system /điện;xây dựng;xây dựng/

bộ báo cháy

 fire detector, hot box detector /xây dựng;giao thông & vận tải;giao thông & vận tải/

thiết bị phát hiện cháy