Việt
bãi miễn
bỏ phiếu chông
Đức
abwähen
der Vorsitzende wurde von den Mitgliedern abgewählt
ông chủ tịch đã bị các thành viền bỗ phiếu bãi miễn.
abwähen /(sw. V.; hat)/
bãi miễn; bỏ phiếu chông;
ông chủ tịch đã bị các thành viền bỗ phiếu bãi miễn. : der Vorsitzende wurde von den Mitgliedern abgewählt