abwähen /(sw. V.; hat)/
bãi miễn;
bỏ phiếu chông;
der Vorsitzende wurde von den Mitgliedern abgewählt : ông chủ tịch đã bị các thành viền bỗ phiếu bãi miễn.
abwähen /(sw. V.; hat)/
(Schulw ) (một môn học) không học tiếp;
bỏ học;
bỏ thi;
er hat Latein abgewählt : nó đã bỏ học môn tiếng La-tinh.