TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị phân hủy

bị phân hủy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

suy tàn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sụp đổ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đổ mục nát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị phong hóa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

thối rữa

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

bị phân hủy

 disintegrated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mouldy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 putrescent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Decomposed

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

rotten

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

bị phân hủy

zerfallen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nitroverbindungen (zersetzungsfähige), Salpetersäureester

Các hợp chất nitơ (có thể bị phân hủy), acid nitric

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Bei sehr hohen Temperaturen werden sie zerstört.

Ở nhiệt độ rất cao chúng sẽ bị phân hủy.

Acetylen kann nicht unter hohen Druck gesetzt werden, da es sich sonst zersetzt.

Khí acetylen không thể nạp vào bình với áp suất cao vì nó sẽ bị phân hủy.

Dabei wird Wasser mit Hilfe von Gleichstrom in Wasserstoff und Sauerstoff zerlegt.

Nước bị phân hủy thành hydro và oxy với sự trợ giúp của dòng điện một chiều.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Biologisch abbaubare Flüssigkeiten

Các chất lỏng dễ bị phân hủy sinh học

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit der Welt zerfallen

bát đồng.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

rotten

bị phân hủy, bị phong hóa; bị thối rữa đá bị phong hoá phân huỷ, thối rữa

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

zerfallen /a u adv/

suy tàn, sụp đổ, bị phân hủy, đổ mục nát; mit der Welt zerfallen bát đồng.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Decomposed

bị phân hủy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 disintegrated, mouldy, putrescent

bị phân hủy

 disintegrated /điện tử & viễn thông/

bị phân hủy

 mouldy /điện tử & viễn thông/

bị phân hủy

 putrescent /điện tử & viễn thông/

bị phân hủy