TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị mòn

bị mòn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hư hỏng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị vẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đã khai phá

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng phẳng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rộng rãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sờn rách vì mặc nhiều

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị đổ nát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị hỏng sau một thời gian sử dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hư hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cũ rích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sờn rách

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị hao mòn

bị hao mòn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bị mòn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

bị mòn

worn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 vermiculated

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 worn out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

worn out

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bị mòn

abgenutzt

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

betreten II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

aufschleppen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verwittern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abspielen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

fadenscheinig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
bị hao mòn

abgefahren

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Z.B. Lammellenkupplung rutscht wegen zu geringem Druckaufbau, Lamellenkupplung verschlissen.

Thí dụ: Ly hợp nhiều đĩa bị trượt do áp suất quá thấp, ly hợp nhiều đĩa bị mòn.

Dadurch dehnt sich der Reifen bei hohen Geschwindigkeiten nicht so stark aus und der Mittenabrieb wird reduziert.

Nhờ vậy, ở tốc độ cao lốp xe không bị dãn ra nhiều và bớt bị mòn ở giữa.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

:: Unsymmetrischer Spitzenwinkel führt zu abgesetzten Bohrungen und vorzeitigem Verschleiß.

:: Góc đình khoan không cân đối dẫn đến lỗ khoan bị bậc thang và lưỡi khoan bị mòn sớm.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Abnutzungszuschlag in mm (bei austenitischen Stählen i. Allg. c2 = 0)

Trị số bổ sung đối với vật liệu bị mòn (cho thép austenit tổng quát: c2 = 0) [mm]

Kontakt mit Schneidmessern, Glasbruch, korrodierten Metallen und Verschleißteilen

Tiếp xúc với lưỡi dao cắt, mảnh thủy tinh vỡ, kim loại hoen rỉ và linh kiện bị mòn

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

du hast die Platte schon ganz schön abgespielt

bạn đã nghe đĩa này nhiều lần đến mòn rồi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aufschleppen /(sw. V.; hat)/

(landsch ) bị mòn; sờn rách vì mặc nhiều (auftragen);

verwittern /(sw. V.; ist)/

bị hư hỏng; bị mòn; bị đổ nát (do tác động của thời tiết);

abspielen /(sw. V.; hat)/

bị mòn; bị hỏng sau một thời gian sử dụng;

bạn đã nghe đĩa này nhiều lần đến mòn rồi. : du hast die Platte schon ganz schön abgespielt

fadenscheinig /[-Jainiẹ[] (Adj.)/

bị mòn; hư hỏng; cũ rích; sờn; sờn rách;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

betreten II /(part II cùa betreten)/

(part II cùa betreten) bị mòn, bị vẹt, đã khai phá, bằng phẳng, rộng rãi.

abgefahren /a/

bị hao mòn, bị mòn.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

abgenutzt /adj/CƠ/

[EN] worn

[VI] bị mòn, bị hư hỏng

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

worn

bị mòn, bị hư hỏng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vermiculated, worn out /xây dựng/

bị mòn

worn out

bị mòn