abgreifen /(st. V.; hat)/
bị sờn rách;
bị hao mòn;
màu này chóng bị phai. : die Farbe greift sich rasch ab
abnützen /(sw. V.; hat)/
bị hao mòn;
bị làm sờn;
bị rách;
hị hỏng;
bàn chải này dùng chóng hỏng. : die Bürste hat sich rasch abgenutzt
abargern /sich (sw. V.; hat) (ugs.)/
bị bực tức;
bị hao mòn;
bị suy nhược vì tức giận;
phải chịu vất vả với những học sinh lười biếng. : sich mit faulen Schülern abärgem müssen