TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẹp

bẹp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
bẹp .

vùng bị đập

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹp .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bẹp dí

bẹp dí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dẹp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tẹt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bẹp

formlos

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unförmig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

deformiert

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ungestalt zerdrückt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bẹp

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
bẹp .

tinautschzone

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bẹp dí

flachgedrückt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Bei der Herstellung von Schläuchen soll eine möglichst schnelle Teilvernetzung stattfinden, um ein Zusammenfallen des Profils beim Verlassen des Extruders zu verhindern.

Khi sản xuất ống mềm, sự kết mạng từng phần cần phải xảy ra rất nhanh để profin của ống không bị bẹp xuống khi rời khỏi máy đùn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinautschzone /f =, -n (động cơ)/

vùng bị đập, bẹp (do va đập ỏ mũi và đuôi xe).

flachgedrückt /a/

bẹp dí, bẹp, dẹp, tẹt;

Từ điển tiếng việt

bẹp

- t. 1 (Vật có hình khối) bị biến dạng và thể tích nhỏ hẳn đi do tác động của lực ép. Quả bóng bẹp hết hơi. Cái nón bẹp. Vê tròn, bóp bẹp (tng.). 2 (dùng hạn chế trong một số tổ hợp). Ở tình trạng mất hết khả năng vận động, tựa như bị ép chặt vào một nơi. Bị ốm, nằm bẹp ở nhà. Đè bẹp cuộc nổi loạn (b.).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bẹp

1) formlos (a), unförmig (a), deformiert (a), ungestalt(et) (a) zerdrückt (a); bẹp lốp (xe) Bereifung ohne Luft;

2) (ngb) dãn làng bẹp Opium- raucher m