TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảo vệ ai

tránh cho ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bảo vệ ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bảo vệ ai

ersparen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdm. Ärger ersparen

tránh cho ai khỏi bực bội.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ersparen /(sw. V.; hat)/

tránh cho ai; bảo vệ ai (khỏi sự phiền toái, bực bôi hay khó khăn);

tránh cho ai khỏi bực bội. : jmdm. Ärger ersparen