TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bảng đồ thị

bảng đồ thị

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

bảng đồ thị

graphic panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 graphical panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 graphic panel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

graphic panel

bảng đồ thị

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

graphic panel

bảng đồ thị

 graphical panel

bảng đồ thị

 graphic panel, graphical panel /đo lường & điều khiển;điện lạnh;điện lạnh/

bảng đồ thị

Một tấm điều khiển chính chỉ ra tình trạng và các quan hệ của thiết bị và vận hành trong một tổ hợp.

A master control panel that shows the status of and relationships among the equipment and operations in a system.