TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bản hướng dẫn

bản hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hướng dẫn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thuyết minh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

sự huấn luyện

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lệnh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chương trình

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tờ chỉ dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bản hướng dẫn

instruction

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

instruction list

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 briefing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bản hướng dẫn

Anweisung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anleitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

EUH 401 Zur Vermeidung von Risiken für Mensch und Umwelt die Gebrauchsanleitung einhalten.

EUH 401 Làm theo bản hướng dẫn sử dụng để tránh rủi ro cho người và môi trường.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Für jeden vorhandenen gefährlichen Stoff ist darü­ ber hinaus eine Betriebsanweisung zu erstellen.

Ngoài ra, mỗi vật liệu nguy hiểm phải có một bản hướng dẫn cách sử dụng.

Zur leichteren Unterscheidung werden bei der Ge­ staltung von Betriebsanweisungen üblicherweise folgende Farben verwendet:

Khi thiết kế bản hướng dẫn vận hành, những màu sắc sau đây thường được sử dụng để dễ phân biệt:

Grundlage für die Bewertung des Restrisikos sind die Sicherheitsdatenblätter, die jeder Hersteller eines Gefahrstoffes zur Verfügung stellen muss.

Cơ sở cho việc đánh giá những rủi ro là bản hướng dẫn kỹ thuật về an toàn mà nhà sản xuất phải cung cấp kèm theo vật liệu.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anleitung /die; -en/

tờ chỉ dẫn; bản hướng dẫn;

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anweisung /f/Đ_KHIỂN/

[EN] instruction

[VI] sự hướng dẫn, bản hướng dẫn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briefing, guide, instruction

bản hướng dẫn

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

instruction list

bản hướng dẫn

instruction

thuyết minh, sự huấn luyện, sự hướng dẫn, bản hướng dẫn, lệnh, chương trình