TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 instruction

lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chương trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ huy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự đào tạo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự chỉ dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

lệnh dẫn hướng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

sự huấn luyện

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

chỉ lệnh

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

quy chế

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bản hướng dẫn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

qui trình

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 instruction

 instruction

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

directive

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 training

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 command

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 order

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 briefing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 guide

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 method

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 procedure

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 instruction /toán & tin/

lệnh (máy tính)

 instruction

chương trình

 instruction

chương trình (máy tính)

 instruction

bản chỉ dẫn

 instruction /hóa học & vật liệu/

sự chỉ huy

 instruction /điện lạnh/

sự đào tạo

 instruction /toán & tin/

sự chỉ dẫn

 instruction

quy trình

directive, instruction

lệnh dẫn hướng

Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

 instruction, training /xây dựng/

sự huấn luyện

 command, instruction /toán & tin/

chỉ lệnh

Trong lập trình máy tính, đây là một câu lệnh của chương trình đã được thông dịch hoặc biên dịch thành ngôn ngữ máy là loại ngôn ngữ, mà máy tính có thể hiểu và thực hiện.

 instruction, training

sự đào tạo

 instruction, regulation

quy chế

 command, instruction, order

sự chỉ huy

 briefing, guide, instruction

bản hướng dẫn

 instruction, method, procedure

qui trình