TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bưu kiện

bưu kiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu phẩm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lá cở nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xe lửa chở thư từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

quầy nhận chuyển bưu phẩm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hàng hóa đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bưu phẩm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toa hàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

toa tàu chở hàng hoặc chở thư từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bưu kiện

 parcel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Postal parcels

 
Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Đức

bưu kiện

Paket

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Postpaket

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sendung

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

postales Frachtgut

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Banderole

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Postzug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paketschalter

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gang

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gepäckwagen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Wenn sie an der riesigen Uhr in der Kramgasse vorbeikommen, sehen sie sie nicht, und sie hören auch nicht ihre Glocken, während sie in der Postgasse Pakete aufgeben oder zwischen den Blumen im Rosengarten umherschlendem.

Khi đi ngang qua chiếc đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse họ không nhìn nó, cũng không nghe tiếng chuông khi gửi bưu kiện ở Postgasse hay lượn qua lượn lại giữa những bụi hoa trong Vườn Hồng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

When they pass the giant clock on the Kramgasse they do not see it; nor do they hear its chimes while sending packages on Postgasse or strolling between flowers in the Rosengarten.

Khi đi ngang qua chiếc đồng hồ khổng lồ ở Kramgasse họ không nhìn nó, cũng không nghe tiếng chuông khi gửi bưu kiện ở Postgasse hay lượn qua lượn lại giữa những bụi hoa trong Vườn Hồng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Eingänge sortieren

phân loại bưu phẩm đến.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sein Paket wagen

dám mạo hiểm làm cái gì.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Paket /[pa'ke:t], das; -[e]s, -e/

bưu phẩm; bưu kiện;

Postzug /der/

xe lửa chở thư từ; bưu kiện;

Paketschalter /der/

quầy nhận chuyển bưu phẩm; bưu kiện;

gang /der; -[e]s, Eingänge/

(Bürow ) (meist PI ) hàng hóa đến; bưu kiện; bưu phẩm đến;

phân loại bưu phẩm đến. : die Eingänge sortieren

Gepäckwagen /der/

toa hàng; toa tàu chở hàng hoặc chở thư từ; bưu kiện (Packwagen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Postpaket /n -(e)s, -e/

bưu kiện; Post

Paket /n -(e)s, -e/

bưu kiện, bưu phẩm; ♦ sein Paket wagen dám mạo hiểm làm cái gì.

Banderole /f =, -n/

1. [gói] bưu kiện; 2. lá cở nhỏ; 3. [cái] bao, gói, bọc.

Từ điển tiếng việt

bưu kiện

- dt. (H. kiện: đồ vật) Gói đồ, hòm đồ do bưu điện chuyển đi: Phải đem chứng minh thư đi lĩnh bưu kiện.

Từ vựng đầu tư quốc tế Anh-Việt

Postal parcels

Bưu kiện

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parcel

bưu kiện

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bưu kiện

Paket n, Postpaket n, Sendung f, postales Frachtgut n.