TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

banderole

dải nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

băng nhãn

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bưu kiện

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lá cở nhỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bao

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gói

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bọc.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

banderole

band label

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

banderole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

banderole

Banderole

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Banderole /f =, -n/

1. [gói] bưu kiện; 2. lá cở nhỏ; 3. [cái] bao, gói, bọc.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Banderole /f/B_BÌ/

[EN] band label, banderole

[VI] dải nhãn, băng nhãn