TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bước vòng

bước vòng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Anh

bước vòng

circular pitch

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tooth spacing

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

CP

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 circular pitch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tooth spacing

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

loop pitch C*

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Đức

bước vòng

Zahnkreisteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Umfangsteilung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnteilung im Teilkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisneigung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Kreisstellung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Circular-Pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Loop-Tonhöhe C *

 
Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Der zuerst aktivierte eingeschlossene Schritt ist nicht als Startschritt definiert.

Bước vòng kín hoạt động đầu tiên không được định nghĩa như là bước khởi động.

Từ điển dệt may Đức-Anh-Việt

Loop-Tonhöhe C *

[EN] loop pitch C*

[VI] bước vòng,

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

circular pitch

bước vòng

tooth spacing

bước vòng (bánh răng)

 circular pitch

bước vòng

 tooth spacing

bước vòng (bánh răng)

 tooth spacing /cơ khí & công trình/

bước vòng (bánh răng)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnkreisteilung /f/CƠ/

[EN] circular pitch

[VI] bước vòng

Umfangsteilung /f/CƠ/

[EN] circular pitch

[VI] bước vòng

Zahnteilung im Teilkreis /f/CT_MÁY/

[EN] CP, circular pitch

[VI] bước vòng

Kreisneigung /f/CƠ/

[EN] circular pitch

[VI] bước vòng

Kreisstellung /f/CƠ/

[EN] circular pitch

[VI] bước vòng

Circular-Pitch /m/CT_MÁY/

[EN] CP, circular pitch

[VI] bước vòng

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tooth spacing

bước vòng (bánh răng)

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

circular pitch

bước vòng

tooth spacing

bước vòng (bánh rang)