TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

cp

nhiệt dung đẳng áp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bước vòng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

xenluloza proprionat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Copemici

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Cp

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

cp

cp

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt
Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

circular pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cellulose proprionate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Copernỉcỉum

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

cp

Cp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Zahnteilung im Teilkreis

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Celluloseproprionat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Circular-Pitch

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Copernỉcỉum,Cp

Copemici, Cp

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Cp /v_tắt (Wärmekapazität bei konstantem Druck)/PTN/

[EN] Cp (heat capacity at constant pressure)

[VI] nhiệt dung đẳng áp

Zahnteilung im Teilkreis /f/CT_MÁY/

[EN] CP, circular pitch

[VI] bước vòng

Celluloseproprionat /nt/C_DẺO/

[EN] CP, Cellulose proprionate

[VI] xenluloza proprionat

Circular-Pitch /m/CT_MÁY/

[EN] CP, circular pitch

[VI] bước vòng

Tự điển kỹ thuật máy bay Anh-Việt

CP

Center of Pressure

CP

Control Panel

Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

cp

quang dẫn Dụng cụ quang điện sử dụng sự thay đồi cảm ứng bằng quang ở độ dẫn điện đề tạo ra một Ưn hiệu điện,