TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm định lượng

Bơm định lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm định lượng

dosage pump

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dosing Pump

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

proportioning pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportioning pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bơm định lượng

Dosierpumpe

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Selbstansaugend bis ca. 9 m (je nach Fördermedium und Temperatur), zum Dosieren und für Trockenlauf geeignet.

Có lực tự hút đến khoảng 9 m (tùy vào chất vận chuyển và nhiệt độ), thích hợp cho bơm định lượng và thích hợp cho chạy không tải.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Verdrängerpumpen (Bild 2).

Bơm định lượng (Hình 2).

Je nach Wirkungsweise werden die Pumpen in Verdränger- und Strömungspumpen unterschieden.

Tùy theo cách tác dụng, người ta phân biệt bơm định lượng và bơm lưu lượng.

Deshalb besitzen diese Pumpen meist eine Strömungspumpe als Vorstufe zur Entgasung.

Vì thế, một bơm lưu lượng thường được đặt phía trước bơm định lượng để loại bỏ các bọt hơi nhiên liệu.

Verdrängerpumpen ermöglichen Systemdrücke von mehr als 4 bar und besitzen auch bei niederen Spannungen eine hohe Förderleistung.

Bơm định lượng có thể tạo ra áp suất nhiên liệu lớn hơn 4 bar, lưu lượng lớn với điện áp định mức thấp.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proportioning pump

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

 metering pump /hóa học & vật liệu/

bơm định lượng

 proportioning pump /hóa học & vật liệu/

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

 proportioning pump /hóa học & vật liệu/

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

metering pump

bơm định lượng

 proportioning pump

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Dosing Pump

Bơm định lượng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dosierpumpe

[VI] Bơm định lượng

[EN] dosage (feeding) pump