TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bơm định lượng

Bơm định lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bơm định lượng

dosage pump

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dosing Pump

 
Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

proportioning pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 proportioning pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

metering pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bơm định lượng

Dosierpumpe

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

proportioning pump

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

 metering pump /hóa học & vật liệu/

bơm định lượng

 proportioning pump /hóa học & vật liệu/

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

 proportioning pump /hóa học & vật liệu/

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

metering pump

bơm định lượng

 proportioning pump

bơm định lượng (theo tỷ lệ)

Từ điển thuật ngữ kỹ thuật nước

Dosing Pump

Bơm định lượng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Dosierpumpe

[VI] Bơm định lượng

[EN] dosage (feeding) pump