TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

 metering pump

bơm định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

bơm đo

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

máy bơm định lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

 metering pump

 metering pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 batching pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 dosing pump

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 metering pump /hóa học & vật liệu/

bơm định lượng

 metering pump

bơm đo

Một bơm dạng pittong đo lưu lượng chất lỏng chảy qua nó để điều chỉnh dòng chất lỏng.

A plunger-type pump that measures the flow of liquid that passes through it in order to control the liquid.

 batching pump, dosing pump, metering pump

máy bơm định lượng