TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bóng bẩy

bóng bẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khoa trương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kỳ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hào nhoáng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

văn hoa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo hình thức tu từ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay bướm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bay bưởm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có hình ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ẩn dụ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sưng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phồng lên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bay bưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cầu kì.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bệ vệ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khệnh khạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

quan cách.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tranh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đồ thị

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sơ đồ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có hình tượng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bóng gió

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có ngụ ý.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bóng bẩy

schwülstig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

allegorisch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sinnbildlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bildhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

figurativ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

figürlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwulstig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

übertragen II

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geschwollen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bombastisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bildlich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

übertragen II /a/

có hình ảnh, bóng bẩy, ẩn dụ.

geschwollen /I part II của schwellen; II a/

I part II của schwellen; 1. sưng lên, phồng lên; 2. đại ngôn, bóng bẩy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, cầu kì.

bombastisch /a/

khoa trương, bay bưóm, cầu kỳ, bóng bẩy, hào nhoáng, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách.

bildlich /a/

1. [thuộc về] tranh, ảnh, hình, đồ thị, sơ đồ; bildlich e Darstellung phương pháp biểu diễn bằng đồ thị; 2. có hình tượng, có hình ảnh, bóng bẩy, bóng gió, có ngụ ý.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

figurativ /[figura'ti:f] (Adj.)/

(Sprachw ) bóng bẩy; văn hoa;

figürlich /[fi'gy:rliẹ] (Adj.)/

(Sprachw ) bóng bẩy; theo hình thức tu từ;

schwulstig /(Adj.)/

(österr abwertend) khoa trương; bay bướm; cầu kỳ; bóng bẩy; hào nhoáng (schwülstig);

schwülstig /[’JvYlstKj] (Adj.) (abwertend)/

khoa trương; bay bưởm; cầu kỳ; bóng bẩy; hào nhoáng;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bóng bẩy

schwülstig (a), allegorisch (a), sinnbildlich (a), bildhaft (a); văn chương bóng bẩy bildlicher Stil m