schwülstig /a/
khoa trương, bay bưđm, cầu kì, bóng bảy, hào nhoáng.
tropisch II /a (văn học)/
có hình tuợng, có hình ảnh, bóng bảy, bóng gió, có ngụ ý.
sinnbildlisch /a/
1. [có tính chắt] tượng trưng; 2. tượng trưng chủ nghĩa; 3. bóng bảy, có hình ảnh, có ngụ ý, bóng gió.
preziös /a (/
1. quí, quí báu; quí giá; 2. bóng bảy, hào nhoáng, khoa trương, bay bưóm, bệ vệ, khệnh khạng, quan cách, quan dạng.
figürlich /a/
có hình tượng, có hình ảnh, bóng bảy, tươi sáng, nhiều mầu sắc, sinh động, biểu hiện, tượng trưng, tạo hình, bằng hình ảnh; im figürlich en Sinne theo nghĩa bóng.