TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bí

bí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

mỏng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mỏng manh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỏ giấy mỏng ~ es Papier n

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dày

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

xác dang

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sâu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh té

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh vi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngon

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh khiết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dịu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thanh đạm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hảo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thương hảo hạng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tuỷ

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

bí

marrow

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Đức

bí

Kürbis

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in Verlegenheit sein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versperrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

gesperrt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

versperren

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bí

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fein

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyện cổ tích nhà Grimm

Also ließ er den Hof versammeln und das Urteil über ihn sprechen, daß er heimlich sollte erschossen werden.

Vua cho họp mặt quần thần để phán xử chàng. Triều đình quyết định xử bắn chàng một cách bí mật.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Die „geheime“ Botschaft erkennen

Nhận biết các thông điệp “bí mật”

Ein Teil des Identifikationscodes wird von der Fernbedienung nach einem festgelegten, geheimen Algorithmus geändert.

Một phần của mã số nhận dạng được thay đổi bởi bộ điều khiển từ xa theo một thuật toán bí mật nhất định.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Firmengeheimnis! (1%)

Bí mật của nhà sản xuất! (1%)

Die ganz genaue Rezeptur (Bild 4) für die Herstellung eines Reifens bleibt natürlich eingut gehütetes Geheimnis der Reifenhersteller.

Công thức pha chế chính xác trong sản xuất lốp xe (Hình 4) luôn là những bí mật được giữ kín của các nhà sản xuất.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

(Cucurbita L.); Kürbis gemeiner

[cây] bí ngô, bí đỏ

feines Gehör

sự nghe thính, tai thính; 5. (về thúc ăn) ngon, thanh khiết, dịu, thanh đạm;

feiner Tisch

bàn ăn cao lương mỹ vị; 6. (về thúc ăn, hàng hóa) hảo hạng, thương hảo hạng; -

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

marrow

Bí; tuỷ (của xương)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kürbis /m -ses, -se/

cây] bí (Cucurbita L.); Kürbis gemeiner [cây] bí ngô, bí đỏ (Cucurbita pepo L.).

fein /I. a/

1. mỏng, mỏng manh, tỏ giấy mỏng fein es Papier n; 2. mau, dày, bí; - er Kamm lược bí, lược dày; 3. chính xác, xác dang, sâu sắc, tinh té, tinh vi; fein e Arbeit công việc tinh tế, chính xác; 4. (về khứu giác) thính, tinh; feine Nase cái mũi thính; feines Gehör sự nghe thính, tai thính; 5. (về thúc ăn) ngon, thanh khiết, dịu, thanh đạm; feiner Tisch bàn ăn cao lương mỹ vị; 6. (về thúc ăn, hàng hóa) hảo hạng, thương hảo hạng; - ste Sorte loại hàng hảo hạng;

Từ điển tiếng việt

bí

- 1 dt. (thực) Loài cây song tử diệp cùng họ với bầu, quả dùng nấu canh và làm mứt: Hoa bí bò leo nở cánh vàng (Huy Cận); Cắt dây bầu, dây bí, chẳng ai cắt dây chị, dây em (cd).< br> - 2 tt. 1. Tắc, không thông: Bí tiểu tiện 2. Khó khăn, không có lối gỡ được: Cờ tiên nước bí, thơ tiên túng vần (BNT).

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bí

bí

1) (thực) Kürbis m; quà bí Kürbis in;

2) in Verlegenheit sein; tôi bí tiếng Đức ich kann das deutsche Wort nicht finden; tôi bí không nói dược ich kann nicht sagen;

3) versperrt (a), gesperrt (a); versperren vt; bí dại tiên hartleibig (a); stopfen vt; verstopfen vt; Verstopfung f; bí tiều tiện Anurie f, Harnverhaltung f