TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tuỷ

Tuỷ

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Bí

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

Anh

tuỷ

marrow

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

marrow

Bí; tuỷ (của xương)

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tuỷ

nuớc ở giữa xương, cốt tủy, não tủy, xương tủy.